PHIẾU ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN
Học
kỳ...............Năm học.................
Họ và tên sinh viên:.................................................................................................................... .
Mã số sinh viên:..........................................................................................................................
Mã lớp:.................................
Ngành đào tạo:........................................... Khoá:
...................
THỜI KHOÁ BIỂU CÁ NHÂN
Tiết
|
T.Hai
|
T.Ba
|
T.Tư
|
T.Năm
|
T.Sáu
|
T.Bảy
|
C. Nhật
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh viên ghi mã học phần vào ô thích hợp
(dựa vào TKB của từng nhóm học phần)
* Buổi sáng
từ tiết 1 đến tiết 5
*
Buổi chiều từ tiết 6 đến tiết 10
*
Buổi tối từ tiết 11 đến tiết 13
Các học phần
đăng ký
TT
|
Mã số
HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Ký hiệu nhóm
|
Cán bộ GD
|
Ghi chú
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
số tín chỉ
|
|
…………,
ngày.... tháng....năm........
Cố vấn học tập
Sinh viên đăng ký
. . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . .