UBND TỈNH........................... CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ................................... Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc
PHIẾU THÔNG TIN CÁ NHÂN ĐẦU
KHÓA
Khoá: .............................. Ngành học:...............................
1.
Họ và tên:.............................................................................................................................................
2. Mã
số sinh viên:.................................................................................................................................
3. Ngày
sinh:............/............../..................... ;
4. Nơi
sinh (huyện,tỉnh):.......................................................................................................................
...................................................................................................................................................................
5.
Dân tộc:................................................................................................................................................
6.
Tôn giáo: .............................................................................................................................................
7.
Ngày vào Đoàn TNCS HCM:............................................................................................................ ;
8.
Ngày vào Đảng CSVN:....................................................................................................................... ;
9. Họ tên cha: .................................................................. ; Năm sinh:..................................................
Nghề nghiệp hiện
nay:...............................................................................................................
10. Họ tên mẹ:.................................................................
;Năm sinh:...................................................
Nghề
nghiệp hiện nay:...............................................................................................................
11. Điạ chỉ liên lạc với gia đình (Số nhà, ấp/tên pường,xã/phường, . . . ): .....................................
...................................................................................................................................................................
12. Hộ khẩu thường trú của gia đình (Số nhà, ấp/tên
đường,xã/phường, . . . ): .............................
...................................................................................................................................................................
13. Địa chỉ SV tạm trú khi đi học (Số nhà, tên đường, phường. . . khi
thay đổi chỗ ở phải báo địa chỉ cho Phòng Công tác sinh viên):...................................................................................................................
...................................................................................................................................................................
14. Điện thoại liên hệ: *gia đình:..................................... ; *sinh viên:............................................
15. Sinh viên thuộc các diện sau đánh chéo vào ô ¨ (Sinh viên phải
đến P. Công tác sinh viên hoàn tất các thủ tục cần thiết để được hưởng ưu tiên):
¨ MN- Miền núi, vùng khó khăn;
¨ VS- Vùng sâu;
¨ DT- Người dân tộc thiểu số (Khơ-me, Chăm, Tày…);
¨ MC-Mồ côi cha mẹ ;
¨ TT- Tàn tật>40%;
¨ TB-Tàn tật>21% ;
¨ HN- Hộ nghèo;
¨ HD- Hộ đói;
¨ LS- Con liệt sĩ ;
- Con thương binh: ¨ T1- 1/4; ¨ T2- 2/4 ; ¨ T3- 3/4 ; ¨ T4- 4/4 .
- Con bệnh binh: ¨ B2-14(81%); ¨ B3- 13(61%); ¨ B4- 12(50%).
..............., ngày.....
tháng.....năm.........
(Sinh
viên ký tên, ghi rõ họ tên)
BẢNG HƯỚNG DẪN GHI MÃ SỐ DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO
Dân tộc Tôn giáo
Mã số
|
Tên dân tộc
|
|
Mã số
|
Tôn giáo
|
01
|
Kinh
|
|
|
Không
|
02
|
Tày
|
|
01
|
Phật Giáo
|
03
|
Thái
|
|
02
|
Thiên Chúa
|
04
|
Hoa
|
|
03
|
Tin Lành
|
05
|
Khơme
|
|
04
|
Cao Đài
|
06
|
Mnông
|
|
05
|
Hòa Hảo
|
07
|
Nùng
|
|
06
|
Tôn giáo khác
|
08
|
H'mông
|
|
|
|
09
|
Dao
|
|
|
|
10
|
Ngái
|
|
|
|
11
|
Sán Chay
|
|
|
|
12
|
Chăm
|
|
|
|
13
|
Sán Dìu
|
|
|
|
14
|
Vân kiều
|
|
|
|
15
|
Tho
|
|
|
|
16
|
Giáy
|
|
|
|
17
|
Cơ Tu
|
|
|
|
18
|
Khơ
Mú
|
|
|
|
19
|
Tà Ôi
|
|
|
|
20
|
Khang
|
|
|
|
21
|
Lào
|
|
|
|
22
|
La Chí
|
|
|
|
23
|
Phú Lá
|
|
|
|
24
|
Lô Lô
|
|
|
|
25
|
Pà Thẻn
|
|
|
|
26
|
Cờ Lao
|
|
|
|
27
|
Bố Y
|
|
|
|
28
|
Si La
|
|
|
|
29
|
Pu Péo
|
|
|
|
30
|
DT Khác
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét